Có 2 kết quả:
个展 gè zhǎn ㄍㄜˋ ㄓㄢˇ • 個展 gè zhǎn ㄍㄜˋ ㄓㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a one-person exhibition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a one-person exhibition
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0